- Động cơ Boxer, 4 xy-lanh, 1995cc, phun nhiên liệu trực tiếp
- Hộp số vô cấp CVT
- Hệ Dẫn Động 4 Bánh Toàn Thời Gian Đối Xứng
- Ốp bảo vệ trước – sau, màu đen
- Ốp hông màu đen
- Cánh lướt gió đuôi xe
- Ăng ten dạng vây cá mập
- Thanh baga mui
- Mâm hợp kim nhôm 17-inch với cỡ lốp 225/60 R17
- Đèn trước LED
- Rửa đèn pha tự động kiểu pop-up
- Đèn sau LED
- Đèn sương mù sau
- Đèn sương mù trước halogen
- Gương chiếu hậu gập điện
- Kính cửa sổ và kính chắn gió chống tia cực tím
- Gạt nước kính chắn gió thay đổi gián đoạn (lưỡi gạt phẳng)
- Gạt nước kính chắn gió cảm biến mưa tự động
- Gạt nước kính sau gián đoạn
- Hệ thống khóa điều khiển từ xa
- Mở khóa xe không cần chìa (chạm-cảm biến) và hệ thống khởi động nút bấm
- Tín hiệu báo rẽ 1 chạm
- Vô lăng và núm cần số bọc da
- Vô-lăng có thể điều chỉnh được tầm lái, độ nghiêng
- Màn hình hiển thị thông tin đa chức năng
- Lẫy chuyển số
- Ghế bọc da
- Ghế lái chính điện 8 hướng
- Gế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng
- Hàng ghế sau gập 60/40
- Ghế sau có điều chỉnh ngả lưng ghế
- Túi sau lưng ghế có nhiều ngăn (phía sau các ghế trước)
- Tay vịn hàng ghế sau với 2 vị trí để cốc
- Cửa sổ điện (chức năng lên/xuống tự động ghế lái và ghế hành khách phía trước có chống kẹt)
- Đèn đọc bản đồ
- Gương trang điểm có nắp và đèn (ghế lái và ghế hành khách phía trước)
- Hộp để đồ phía trên đầu
- Nắp trung tâm
- Hộp chứa đồ trung tâm
- Hộc để ly phía trước (x2 chỗ ở giữa)
- Hộc ở cửa có chỗ để chai (ở hông cửa)
- Cấp nguồn điện 12-vôn ở bảng điều khiển trung tâm và hộp chứa đồ trung tâm
- Đèn khoang hành lý
- Cấp nguồn điện 12-vôn ở khoang hành lý
- Móc túi khoang hành lý(x4)
- Móc lưới khoang hành lý(x4)
- Nắp che hành lý có thể thu gọn
- Mở cửa bằng mã pin
- Hệ thống máy lạnh 2 vùng độc lập tự động có lọc chống bụi
- Cửa gió hàng ghế sau
- Sưởi kính sau có hẹn giờ
- Kiểm soát tốc độ hành trình
- SI-DRIVE (Hệ thống lái thông minh Subaru Intelligent Drive với 2 chế độ: Intelligent và Sport)
- Kiểm soát khi đổ dốc
- Tự động giữ xe đứng yên
- Định hướng mô-men xoắn chủ động
- Hệ thống ổn định than xe
- Phanh tay điện tử
- X-MODE thông thường (chế độ TUYẾT/BÙN LẦY)
- Túi khí SRS trước
- Túi khí SRS bên hông trước (ví trí lái và hành khách phía trước)
- Túi khí SRS rèm ( phía trước và sau, cả hai bên)
- Túi khí SRS đầu gối (vị trí lái)
- Khóa đai an toàn chỉnh được độ cao (các ghế trước)
- Móc khóa đai an toàn phía trước có rút đai và giới hạn tải
- Tựa đầu 3 vị trí cho hàng ghế sau
- Thắt đai an toàn 3 điểm cho 3 vị trí ghế sau
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 4 kênh với 4 cảm biến độc lập hoạt động ở mỗi bánh xe
- Hệ thống hỗ trợ phanh
- Chức năng ưu tiên chân phanh
- Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO
- Các cửa sau có khóa trẻ em (cả hai bên)
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Chu trình kết hợp: 9,0L / 100Km
- Chu trình trong đô thị: 12,0L / 100Km
- Chu trình ngoài đô thị: 7,1L / 100Km
- Động cơ Boxer, 4 xy-lanh, 1995cc, phun nhiên liệu trực tiếp
- Hộp số vô cấp CVT
- Hệ Dẫn Động 4 Bánh Toàn Thời Gian Đối Xứng
- Ốp bảo vệ trước – sau, màu bạc
- Ốp hông màu bạc
- Cánh lướt gió đuôi xe
- Ăng ten dạng vây cá mập
- Thanh baga mui có lỗ xỏ dây ràng
- Mâm hợp kim nhôm 18-inch với cỡ lốp 225/55 R18
- Đèn trước LED tự động thay đổi tầm cao
- Rửa đèn pha tự động kiểu pop-up
- Đèn sau LED
- Đèn sương mù sau
- Đèn sương mù trước LED
- Đèn pha liếc theo góc lái (SRH)
- Gương chiếu hậu gập điện
- Kính cửa sổ và kính chắn gió chống tia cực tím
- Gạt nước kính chắn gió thay đổi gián đoạn (lưỡi gạt phẳng)
- Gạt nước kính chắn gió cảm biến mưa tự động
- Gạt nước kính sau gián đoạn
- Hệ thống khóa điều khiển từ xa
- Mở khóa xe không cần chìa (chạm-cảm biến) và hệ thống khởi động nút bấm
- Tín hiệu báo rẽ 1 chạm
- Vô lăng và núm cần số bọc da
- Vô-lăng có thể điều chỉnh được tầm lái, độ nghiêng
- Màn hình hiển thị thông tin đa chức năng
- Lẫy chuyển số
- Hệ thống bàn đạp ốp nhôm
- Ghế bọc da
- Ghế lái chính điện 8 hướng
- Gế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng
- Hàng ghế sau gập 60/40
- Ghế sau có điều chỉnh ngả lưng ghế
- Túi sau lưng ghế có nhiều ngăn (phía sau các ghế trước)
- Tay vịn hàng ghế sau với 2 vị trí để cốc
- Cửa sổ điện (chức năng lên/xuống tự động ghế lái và ghế hành khách phía trước có chống kẹt)
- Đèn đọc bản đồ
- Gương trang điểm có nắp và đèn (ghế lái và ghế hành khách phía trước)
- Hộp để đồ phía trên đầu
- Nắp trung tâm
- Hộp chứa đồ trung tâm
- Hộc để ly phía trước (x2 chỗ ở giữa)
- Hộc ở cửa có chỗ để chai (ở hông cửa)
- Cấp nguồn điện 12-vôn ở bảng điều khiển trung tâm và hộp chứa đồ trung tâm
- Đèn khoang hành lý
- Cấp nguồn điện 12-vôn ở khoang hành lý
- Móc túi khoang hành lý(x4)
- Móc lưới khoang hành lý(x4)
- Nắp che hành lý có thể thu gọn
- Mở cửa bằng mã pin
- Cửa cốp sau mở điện với chức năng nhớ độ cao
- Hệ thống máy lạnh 2 vùng độc lập tự động có lọc chống bụi
- Cửa gió hàng ghế sau
- Sưởi kính sau có hẹn giờ
- Kiểm soát tốc độ hành trình
- SI-DRIVE (Hệ thống lái thông minh Subaru Intelligent Drive với 2 chế độ: Intelligent và Sport)
- Kiểm soát khi đổ dốc
- Tự động giữ xe đứng yên
- Định hướng mô-men xoắn chủ động
- Hệ thống ổn định than xe
- Phanh tay điện tử
- X-Mode đặc biệt (chế độ TUYẾT/DƠ + chế độ NHIỀU TUYẾT/BÙN)
- Túi khí SRS trước
- Túi khí SRS bên hông trước (ví trí lái và hành khách phía trước)
- Túi khí SRS rèm ( phía trước và sau, cả hai bên)
- Túi khí SRS đầu gối (vị trí lái)
- Khóa đai an toàn chỉnh được độ cao (các ghế trước)
- Móc khóa đai an toàn phía trước có rút đai và giới hạn tải
- Tựa đầu 3 vị trí cho hàng ghế sau
- Thắt đai an toàn 3 điểm cho 3 vị trí ghế sau
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 4 kênh với 4 cảm biến độc lập hoạt động ở mỗi bánh xe
- Hệ thống hỗ trợ phanh
- Chức năng ưu tiên chân phanh
- Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO
- Các cửa sau có khóa trẻ em (cả hai bên)
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Camera toàn cảnh 360°
- Chu trình kết hợp: 8,0L / 100Km
- Chu trình trong đô thị: 10,0L / 100Km
- Chu trình ngoài đô thị: 7,0L / 100Km
- Động cơ Boxer, 4 xy-lanh, 1995cc, phun nhiên liệu trực tiếp
- Hộp số vô cấp CVT
- Hệ Dẫn Động 4 Bánh Toàn Thời Gian Đối Xứng
- Ốp bảo vệ trước – sau, màu bạc
- Ốp hông màu bạc
- Cánh lướt gió đuôi xe
- Ăng ten dạng vây cá mập
- Thanh baga mui có lỗ xỏ dây ràng
- Mâm hợp kim nhôm 18-inch với cỡ lốp 225/55 R18
- Đèn trước LED tự động thay đổi tầm cao
- Rửa đèn pha tự động kiểu pop-up
- Đèn sau LED
- Đèn sương mù sau
- Đèn sương mù trước LED
- Đèn pha liếc theo góc lái (SRH)
- Gương chiếu hậu gập điện
- Kính cửa sổ và kính chắn gió chống tia cực tím
- Gạt nước kính chắn gió thay đổi gián đoạn (lưỡi gạt phẳng)
- Gạt nước kính chắn gió cảm biến mưa tự động
- Gạt nước kính sau gián đoạn
- Hệ thống khóa điều khiển từ xa
- Mở khóa xe không cần chìa (chạm-cảm biến) và hệ thống khởi động nút bấm
- Tín hiệu báo rẽ 1 chạm
- Vô lăng và núm cần số bọc da
- Vô-lăng có thể điều chỉnh được tầm lái, độ nghiêng
- Màn hình hiển thị thông tin đa chức năng
- Lẫy chuyển số
- Hệ thống bàn đạp ốp nhôm
- Ghế bọc da
- Ghế lái chính điện 8 hướng
- Gế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng
- Hàng ghế sau gập 60/40
- Ghế sau có điều chỉnh ngả lưng ghế
- Túi sau lưng ghế có nhiều ngăn (phía sau các ghế trước)
- Tay vịn hàng ghế sau với 2 vị trí để cốc
- Cửa sổ điện (chức năng lên/xuống tự động ghế lái và ghế hành khách phía trước có chống kẹt)
- Đèn đọc bản đồ
- Gương trang điểm có nắp và đèn (ghế lái và ghế hành khách phía trước)
- Hộp để đồ phía trên đầu
- Nắp trung tâm
- Hộp chứa đồ trung tâm
- Hộc để ly phía trước (x2 chỗ ở giữa)
- Hộc ở cửa có chỗ để chai (ở hông cửa)
- Cấp nguồn điện 12-vôn ở bảng điều khiển trung tâm và hộp chứa đồ trung tâm
- Đèn khoang hành lý
- Cấp nguồn điện 12-vôn ở khoang hành lý
- Móc túi khoang hành lý(x4)
- Móc lưới khoang hành lý(x4)
- Nắp che hành lý có thể thu gọn
- Mở cửa bằng mã pin
- Cửa cốp sau mở điện với chức năng nhớ độ cao
- Hệ thống máy lạnh 2 vùng độc lập tự động có lọc chống bụi
- Cửa gió hàng ghế sau
- Sưởi kính sau có hẹn giờ
- Kính chiếu hậu có sưởi
- Kiểm soát hành trình thích ứng – ACC
- SI-DRIVE (Hệ thống lái thông minh Subaru Intelligent Drive với 2 chế độ: Intelligent và Sport)
- Kiểm soát khi đổ dốc
- Tự động giữ xe đứng yên
- Định hướng mô-men xoắn chủ động
- Hệ thống ổn định than xe
- Phanh tay điện tử
- X-Mode đặc biệt (chế độ TUYẾT/DƠ + chế độ NHIỀU TUYẾT/BÙN)
- Túi khí SRS trước
- Túi khí SRS bên hông trước (ví trí lái và hành khách phía trước)
- Túi khí SRS rèm ( phía trước và sau, cả hai bên)
- Túi khí SRS đầu gối (vị trí lái)
- Khóa đai an toàn chỉnh được độ cao (các ghế trước)
- Móc khóa đai an toàn phía trước có rút đai và giới hạn tải
- Tựa đầu 3 vị trí cho hàng ghế sau
- Thắt đai an toàn 3 điểm cho 3 vị trí ghế sau
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 4 kênh với 4 cảm biến độc lập hoạt động ở mỗi bánh xe
- Hệ thống hỗ trợ phanh
- Chức năng ưu tiên chân phanh
- Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO
- Các cửa sau có khóa trẻ em (cả hai bên)
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Camera toàn cảnh 360°
- Cảnh báo xe chạy ngang phía sau (SRVD)
- Công nghệ hỗ trợ người lái EyeSight
- Chu trình kết hợp: 8,51L / 100Km
- Chu trình trong đô thị: 9,83L / 100Km
- Chu trình ngoài đô thị: 7,75L / 100Km
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ : Boxer 2.0
Dung tích (cc): 1.995
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút): 154/6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 196/4000
Hộp số: CVT
Hệ dẫn động: Bốn bánh toàn thời gian đối xứng (S-AWD)
Loại nhiên liệu: Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km): 7,2
Kích thước/trọng lượng
Trọng lượng bản thân (kg): 1.509
Lốp, la-zăng: 18
Số chỗ: 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm): 4480 x 1800 x 1600
Chiều dài cơ sở (mm): 2.670
Khoảng sáng gầm (mm): 220
Bán kính vòng quay (mm): 5.400
Dung tích khoang hành lý (lít): 354
Dung tích bình nhiên liệu (lít): 63
Hệ thống treo/phanh
Treo trước: MacPherson
Treo sau: Xương đòn kép
Phanh trước: Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau: Phanh đĩa tản nhiệt
Ngoại thất
Đèn chiếu xa: LED
Đèn chiếu gần: LED
Đèn ban ngày: LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn hậu: LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu: Gập điện, chỉnh điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Nội thất
Chất liệu bọc vô-lăng: Da
Hàng ghế thứ hai: 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà: Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm: Có (ghế lái, ghế phụ)
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí: 11,6 inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa:6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế: Da
Điều chỉnh ghế lái: Có (10 hướng)
Điều chỉnh ghế phụ: Có (8 hướng)
Bảng đồng hồ tài xế: analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng: Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí: 8 túi
Động cơ Boxer 4 xy lanh, D-4S, DOHC 16-Valve, máy xăng
Tự động 6 cấp với lẫy chuyển số
Động cơ đặt trước dẫn động cầu sau
Tỉ lệ phân bổ trọng lượng Trước:Sau 53:47
Mâm xe hợp kim nhôm 18-inch màu xám đen mờ
Mui xe, Nắp ca-pô và tấm chắn bùn bằng nhôm
Đèn pha liếc theo góc lái SRH
.
Cần số thể thao bọc da
Vô lăng thể thao bọc da với chỉ khâu màu đỏ
Bàn đạp thể thao ốp nhôm
Ghế ngồi da pha nỉ thể thao
Ghế ngồi da pha nỉ thể thao
Bảng đồng hồ đo LCD 7-inch tùy chỉnh
Màn hình thông tin giải trí 8-inch cảm ứng có kết nối Apple CarPlay, Android Auto & Bluetooth
Màn hình hiển thị đa thông tin gồm Màn hình G-force, Công Suất, Mô-men xoắn & Bấm giờ thể thao
Bảng Đồng hồ tốc độ tùy chỉnh
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Công nghệ hỗ trợ người lái tiên tiến EyeSight
Kiểm soát ổn định thân xe VDC
Phanh tự động khi lùi
- Phiên bản
- Màu xe
- Tổng quan